Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2006: tra lịch dương tháng 7/2006 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 7/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2006. Coi lịch âm dương 7 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2006: xem lịch âm tháng 7 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2006. Tra cứu lịch âm tháng 7/2006: coi lịch vạn niên tháng 7/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/6

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/7

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 7 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 31/7/2006 7/7/2006 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2006
Thứ bảy
7/6/2006
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/7/2006
Chủ nhật
8/6/2006
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/7/2006
Thứ hai
9/6/2006
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/7/2006
Thứ ba
10/6/2006
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/7/2006
Thứ tư
11/6/2006
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/7/2006
Thứ năm
12/6/2006
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/7/2006
Thứ sáu
13/6/2006
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/7/2006
Thứ bảy
14/6/2006
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/7/2006
Chủ nhật
15/6/2006
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/7/2006
Thứ hai
16/6/2006
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/7/2006
Thứ ba
17/6/2006
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/7/2006
Thứ tư
18/6/2006
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/7/2006
Thứ năm
19/6/2006
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/7/2006
Thứ sáu
20/6/2006
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/7/2006
Thứ bảy
21/6/2006
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/7/2006
Chủ nhật
22/6/2006
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/7/2006
Thứ hai
23/6/2006
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/7/2006
Thứ ba
24/6/2006
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/7/2006
Thứ tư
25/6/2006
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/7/2006
Thứ năm
26/6/2006
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/7/2006
Thứ sáu
27/6/2006
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/7/2006
Thứ bảy
28/6/2006
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/7/2006
Chủ nhật
29/6/2006
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/7/2006
Thứ hai
30/6/2006
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/7/2006
Thứ ba
1/7/2006
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/2006
Thứ tư
2/7/2006
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/2006
Thứ năm
3/7/2006
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/2006
Thứ sáu
4/7/2006
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/2006
Thứ bảy
5/7/2006
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/7/2006
Chủ nhật
6/7/2006
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/7/2006
Thứ hai
7/7/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 08/11/2024 18:05