Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2006: tra lịch dương tháng 1/2006 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 1/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2006. Coi lịch âm dương 1 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2006: xem lịch âm tháng 1 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2006. Tra cứu lịch âm tháng 1/2006: coi lịch vạn niên tháng 1/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/2006 2/12/2005 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/2006 5/12/2005 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ ba, 24/1/2006 25/12/2005 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/1/2006 23/12/2005 Tết Ông Công Ông Táo
Chủ nhật, 29/1/2006 1/1/2006 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 30/1/2006 2/1/2006 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 31/1/2006 3/1/2006 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2006
Chủ nhật

Tết Dương Lịch
2/12/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/2006
Thứ hai
3/12/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/2006
Thứ ba
4/12/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/2006
Thứ tư

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
5/12/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/2006
Thứ năm
6/12/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/2006
Thứ sáu
7/12/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/2006
Thứ bảy
8/12/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/2006
Chủ nhật
9/12/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/2006
Thứ hai
10/12/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/2006
Thứ ba
11/12/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/2006
Thứ tư
12/12/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/2006
Thứ năm
13/12/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/2006
Thứ sáu
14/12/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/2006
Thứ bảy
15/12/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/2006
Chủ nhật
16/12/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/2006
Thứ hai
17/12/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/2006
Thứ ba
18/12/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/2006
Thứ tư
19/12/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/2006
Thứ năm
20/12/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/2006
Thứ sáu
21/12/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/2006
Thứ bảy
22/12/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/2006
Chủ nhật
23/12/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/2006
Thứ hai
24/12/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/2006
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục
25/12/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/2006
Thứ tư
26/12/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/2006
Thứ năm
27/12/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/2006
Thứ sáu
28/12/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/2006
Thứ bảy
29/12/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/2006
Chủ nhật
1/1/2006
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/2006
Thứ hai
2/1/2006
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/2006
Thứ ba
3/1/2006
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 05/11/2024 22:16