Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2006: tra lịch dương tháng 8/2006 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 8/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2006. Coi lịch âm dương 8 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2006: xem lịch âm tháng 8 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2006. Tra cứu lịch âm tháng 8/2006: coi lịch vạn niên tháng 8/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/7

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/7

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 30/8/2006 7/7/2006 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2006
Thứ ba
8/7/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/8/2006
Thứ tư
9/7/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/8/2006
Thứ năm
10/7/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/8/2006
Thứ sáu
11/7/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/8/2006
Thứ bảy
12/7/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/8/2006
Chủ nhật
13/7/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/2006
Thứ hai
14/7/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/2006
Thứ ba
15/7/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/2006
Thứ tư
16/7/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/2006
Thứ năm
17/7/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/2006
Thứ sáu
18/7/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/2006
Thứ bảy
19/7/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/2006
Chủ nhật
20/7/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/2006
Thứ hai
21/7/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/2006
Thứ ba
22/7/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/2006
Thứ tư
23/7/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/2006
Thứ năm
24/7/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/2006
Thứ sáu
25/7/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/2006
Thứ bảy
26/7/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/2006
Chủ nhật
27/7/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/2006
Thứ hai
28/7/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/2006
Thứ ba
29/7/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/2006
Thứ tư
30/7/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/2006
Thứ năm
1/7/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/2006
Thứ sáu
2/7/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/2006
Thứ bảy
3/7/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/2006
Chủ nhật
4/7/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/2006
Thứ hai
5/7/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/2006
Thứ ba
6/7/2006
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/2006
Thứ tư
7/7/2006
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/2006
Thứ năm
8/7/2006
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 07/11/2024 20:50