Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2006: tra lịch dương tháng 5/2006 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 5/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2006. Coi lịch âm dương 5 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2006: xem lịch âm tháng 5 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2006. Tra cứu lịch âm tháng 5/2006: coi lịch vạn niên tháng 5/2006 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 2006
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2006
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/5/2006 | 4/4/2006 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ hai, 15/5/2006 | 18/4/2006 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2006
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
4/4/2006 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/5/2006 Thứ ba |
5/4/2006 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/5/2006 Thứ tư |
6/4/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/5/2006 Thứ năm |
7/4/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/5/2006 Thứ sáu |
8/4/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/5/2006 Thứ bảy |
9/4/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/5/2006 Chủ nhật |
10/4/2006 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/5/2006 Thứ hai |
11/4/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/5/2006 Thứ ba |
12/4/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/5/2006 Thứ tư |
13/4/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/2006 Thứ năm |
14/4/2006 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/2006 Thứ sáu |
15/4/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/2006 Thứ bảy |
16/4/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/2006 Chủ nhật |
17/4/2006 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
18/4/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/2006 Thứ ba |
19/4/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/2006 Thứ tư |
20/4/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/2006 Thứ năm |
21/4/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/2006 Thứ sáu |
22/4/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/2006 Thứ bảy |
23/4/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/2006 Chủ nhật |
24/4/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/2006 Thứ hai |
25/4/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/2006 Thứ ba |
26/4/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/2006 Thứ tư |
27/4/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/2006 Thứ năm |
28/4/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/2006 Thứ sáu |
29/4/2006 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/2006 Thứ bảy |
1/5/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/5/2006 Chủ nhật |
2/5/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/5/2006 Thứ hai |
3/5/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/5/2006 Thứ ba |
4/5/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/5/2006 Thứ tư |
5/5/2006 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |