Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2006: tra lịch dương tháng 4/2006 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2006 có ngày 30 không? Tháng 4/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2006. Coi lịch âm dương 4 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2006: xem lịch âm tháng 4 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2006. Tra cứu lịch âm tháng 4/2006: coi lịch vạn niên tháng 4/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/3

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/4

29

2

30

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2006 10/3/2006 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/2006 25/3/2006 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/2006 28/3/2006 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/2006 3/4/2006 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2006 10/3/2006 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2006
Thứ bảy
4/3/2006
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/4/2006
Chủ nhật
5/3/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/4/2006
Thứ hai
6/3/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/4/2006
Thứ ba
7/3/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/4/2006
Thứ tư
8/3/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/4/2006
Thứ năm
9/3/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/4/2006
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
10/3/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/4/2006
Thứ bảy
11/3/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/4/2006
Chủ nhật
12/3/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/4/2006
Thứ hai
13/3/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/4/2006
Thứ ba
14/3/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/4/2006
Thứ tư
15/3/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/4/2006
Thứ năm
16/3/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/4/2006
Thứ sáu
17/3/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/2006
Thứ bảy
18/3/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/2006
Chủ nhật
19/3/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/2006
Thứ hai
20/3/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/2006
Thứ ba
21/3/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/2006
Thứ tư
22/3/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/2006
Thứ năm
23/3/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/2006
Thứ sáu
24/3/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/2006
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
25/3/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/4/2006
Chủ nhật
26/3/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/2006
Thứ hai
27/3/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/2006
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
28/3/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/2006
Thứ tư
29/3/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/2006
Thứ năm
30/3/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/4/2006
Thứ sáu
1/4/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/4/2006
Thứ bảy
2/4/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/4/2006
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
3/4/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 06/11/2024 19:09