Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2006: tra lịch dương tháng 2/2006 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2006 có ngày 29 không? Tháng 2/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2006. Coi lịch âm dương 2 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2006: xem lịch âm tháng 2 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2006. Tra cứu lịch âm tháng 2/2006: coi lịch vạn niên tháng 2/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/2006 7/1/2006 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/2006 16/1/2006 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/2006 17/1/2006 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/2/2006 4/1/2006 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 2/2/2006 5/1/2006 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 3/2/2006 6/1/2006 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 7/2/2006 10/1/2006 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 9/2/2006 12/1/2006 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 10/2/2006 13/1/2006 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 11/2/2006 14/1/2006 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 12/2/2006 15/1/2006 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2006
Thứ tư
4/1/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/2006
Thứ năm
5/1/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/2006
Thứ sáu
6/1/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/2006
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
7/1/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/2006
Chủ nhật
8/1/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/2006
Thứ hai
9/1/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/2006
Thứ ba
10/1/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/2006
Thứ tư
11/1/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/2006
Thứ năm
12/1/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/2006
Thứ sáu
13/1/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Hội Lim Bắc Ninh

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2006
Thứ bảy
14/1/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2006
Chủ nhật
15/1/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2006
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
16/1/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2006
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
17/1/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2006
Thứ tư
18/1/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2006
Thứ năm
19/1/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2006
Thứ sáu
20/1/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2006
Thứ bảy
21/1/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2006
Chủ nhật
22/1/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2006
Thứ hai
23/1/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2006
Thứ ba
24/1/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2006
Thứ tư
25/1/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/2006
Thứ năm
26/1/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/2006
Thứ sáu
27/1/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/2006
Thứ bảy
28/1/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/2006
Chủ nhật
29/1/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/2006
Thứ hai
30/1/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/2006
Thứ ba
1/2/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 07/11/2024 00:06