Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2006: tra lịch dương tháng 10/2006 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 10/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2006. Coi lịch âm dương 10 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2006: xem lịch âm tháng 10 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2006. Tra cứu lịch âm tháng 10/2006: coi lịch vạn niên tháng 10/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/8

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/9

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/2006 19/8/2006 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/2006 29/8/2006 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/2006 10/9/2006 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 6/10/2006 15/8/2006 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2006
Chủ nhật
10/8/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/2006
Thứ hai
11/8/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/2006
Thứ ba
12/8/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/2006
Thứ tư
13/8/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/2006
Thứ năm
14/8/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/10/2006
Thứ sáu
15/8/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Ngày Tết Trung thu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/10/2006
Thứ bảy
16/8/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/2006
Chủ nhật
17/8/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/10/2006
Thứ hai
18/8/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/10/2006
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
19/8/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/10/2006
Thứ tư
20/8/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/10/2006
Thứ năm
21/8/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/10/2006
Thứ sáu
22/8/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/10/2006
Thứ bảy
23/8/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/10/2006
Chủ nhật
24/8/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/10/2006
Thứ hai
25/8/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/10/2006
Thứ ba
26/8/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/10/2006
Thứ tư
27/8/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/10/2006
Thứ năm
28/8/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/10/2006
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
29/8/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/10/2006
Thứ bảy
30/8/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/10/2006
Chủ nhật
1/9/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/2006
Thứ hai
2/9/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/2006
Thứ ba
3/9/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/2006
Thứ tư
4/9/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/2006
Thứ năm
5/9/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/2006
Thứ sáu
6/9/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/2006
Thứ bảy
7/9/2006
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/2006
Chủ nhật
8/9/2006
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/2006
Thứ hai
9/9/2006
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/10/2006
Thứ ba

Ngày Halloween
10/9/2006
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 05/11/2024 16:36