Tháng 10 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2006 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 10/2006 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
21/11/2006 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2006 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
22/11/2006 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
23/11/2006 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
24/11/2006 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
25/11/2006 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
26/11/2006 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2006 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
27/11/2006 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
28/11/2006 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
29/11/2006 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
30/11/2006 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
1/12/2006 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
2/12/2006 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2006 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
3/12/2006 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
4/12/2006 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
5/12/2006 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
6/12/2006 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
7/12/2006 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
8/12/2006 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
9/12/2006 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
10/12/2006 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
11/12/2006 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
12/12/2006 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2006 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
13/12/2006 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
14/12/2006 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
15/12/2006 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
16/12/2006 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
17/12/2006 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
18/12/2006 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
19/12/2006 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |