Năm 2025 có bao nhiêu tuần lễ? Tra cứu xem lịch dương năm 2025 có 52, 53 hay 54 tuần? Lịch tuần năm 2025 dương lịch: danh sách lịch 53 trong năm 2025 đầy đủ, chính xác và thuận tiện xem xét, đối chiếu và tra cứu. Coi xem các ngày trong năm 2025 dương lịch: ngày nào phải đi học, làm việc ở công sở, ngày nào là ngày lễ, ngày Tết và các ngày nghỉ trong năm 2025 dương lịch (lịch nghỉ học đối với học sinh sinh viên / lịch nghỉ làm đối với công nhân, viên chức)?
Tuần 1 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ tư |
1/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 2/12/2024 Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ năm |
2/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 3/12/2024 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ sáu |
3/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 4/12/2024 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ bảy |
4/1/2025 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille Cung Ma Kết |
Ngày xấu 5/12/2024 Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Chủ nhật |
5/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 6/12/2024 Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Tuần 2 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
6/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 7/12/2024 Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ ba |
7/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 8/12/2024 Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ tư |
8/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 9/12/2024 Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ năm |
9/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 10/12/2024 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ sáu |
10/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 11/12/2024 Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ bảy |
11/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 12/12/2024 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Chủ nhật |
12/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 13/12/2024 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Tuần 3 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
13/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 14/12/2024 Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ ba |
14/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 15/12/2024 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ tư |
15/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 16/12/2024 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ năm |
16/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 17/12/2024 Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ sáu |
17/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 18/12/2024 Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ bảy |
18/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 19/12/2024 Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Chủ nhật |
19/1/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 20/12/2024 Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Tuần 4 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
20/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 21/12/2024 Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ ba |
21/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 22/12/2024 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ tư |
22/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 23/12/2024 Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ năm |
23/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 24/12/2024 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ sáu |
24/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 25/12/2024 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ bảy |
25/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 26/12/2024 Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Chủ nhật |
26/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 27/12/2024 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Tuần 5 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
27/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 28/12/2024 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ ba |
28/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 29/12/2024 Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ tư |
29/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 1/1/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ năm |
30/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 2/1/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ sáu |
31/1/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 3/1/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ bảy |
1/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 4/1/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Chủ nhật |
2/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 5/1/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Tuần 6 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
3/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 6/1/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ ba |
4/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 7/1/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ tư |
5/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 8/1/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ năm |
6/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 9/1/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ sáu |
7/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 10/1/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ bảy |
8/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 11/1/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Chủ nhật |
9/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 12/1/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Tuần 7 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
10/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 13/1/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ ba |
11/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 14/1/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ tư |
12/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 15/1/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ năm |
13/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 16/1/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ sáu |
14/2/2025 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 17/1/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ bảy |
15/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 18/1/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Chủ nhật |
16/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 19/1/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Tuần 8 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
17/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày tốt 20/1/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ ba |
18/2/2025 Cung Bảo Bình |
Ngày xấu 21/1/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ tư |
19/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 22/1/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ năm |
20/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 23/1/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ sáu |
21/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 24/1/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ bảy |
22/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 25/1/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Chủ nhật |
23/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 26/1/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Tuần 9 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
24/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 27/1/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ ba |
25/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 28/1/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ tư |
26/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 29/1/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ năm |
27/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 30/1/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ sáu |
28/2/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 1/2/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ bảy |
1/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 2/2/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Chủ nhật |
2/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 3/2/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Tuần 10 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
3/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 4/2/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ ba |
4/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 5/2/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ tư |
5/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 6/2/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ năm |
6/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 7/2/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ sáu |
7/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 8/2/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ bảy |
8/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 9/2/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Chủ nhật |
9/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 10/2/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Tuần 11 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
10/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 11/2/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ ba |
11/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 12/2/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ tư |
12/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 13/2/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ năm |
13/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 14/2/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ sáu |
14/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 15/2/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ bảy |
15/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 16/2/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Chủ nhật |
16/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 17/2/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Tuần 12 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
17/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 18/2/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ ba |
18/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 19/2/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ tư |
19/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày xấu 20/2/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ năm |
20/3/2025 Cung Song Ngư |
Ngày tốt 21/2/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ sáu |
21/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 22/2/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ bảy |
22/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 23/2/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Chủ nhật |
23/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 24/2/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Tuần 13 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
24/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 25/2/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ ba |
25/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 26/2/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ tư |
26/3/2025 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 27/2/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ năm |
27/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 28/2/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ sáu |
28/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 29/2/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ bảy |
29/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 1/3/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Chủ nhật |
30/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 2/3/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Tuần 14 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
31/3/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 3/3/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ ba |
1/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 4/3/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ tư |
2/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 5/3/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ năm |
3/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 6/3/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ sáu |
4/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 7/3/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ bảy |
5/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 8/3/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Chủ nhật |
6/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 9/3/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Tuần 15 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
7/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 10/3/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ ba |
8/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 11/3/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ tư |
9/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 12/3/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ năm |
10/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 13/3/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ sáu |
11/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 14/3/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ bảy |
12/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 15/3/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Chủ nhật |
13/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 16/3/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Tuần 16 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
14/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 17/3/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ ba |
15/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 18/3/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ tư |
16/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 19/3/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ năm |
17/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 20/3/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ sáu |
18/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày tốt 21/3/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ bảy |
19/4/2025 Cung Bạch Dương |
Ngày xấu 22/3/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Chủ nhật |
20/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 23/3/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Tuần 17 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
21/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 24/3/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ ba |
22/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 25/3/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ tư |
23/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 26/3/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ năm |
24/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 27/3/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ sáu |
25/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 28/3/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ bảy |
26/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 29/3/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Chủ nhật |
27/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 30/3/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Tuần 18 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
28/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 1/4/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ ba |
29/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 2/4/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ tư |
30/4/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 3/4/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ năm |
1/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 4/4/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ sáu |
2/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 5/4/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ bảy |
3/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 6/4/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Chủ nhật |
4/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 7/4/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Tuần 19 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
5/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 8/4/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ ba |
6/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 9/4/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ tư |
7/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 10/4/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ năm |
8/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 11/4/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ sáu |
9/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 12/4/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ bảy |
10/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 13/4/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Chủ nhật |
11/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 14/4/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Tuần 20 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
12/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 15/4/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ ba |
13/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 16/4/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ tư |
14/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 17/4/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ năm |
15/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 18/4/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ sáu |
16/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 19/4/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ bảy |
17/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 20/4/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Chủ nhật |
18/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 21/4/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Tuần 21 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
19/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày xấu 22/4/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ ba |
20/5/2025 Cung Kim Ngưu |
Ngày tốt 23/4/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ tư |
21/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 24/4/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ năm |
22/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 25/4/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ sáu |
23/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 26/4/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ bảy |
24/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 27/4/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Chủ nhật |
25/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 28/4/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Tuần 22 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
26/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 29/4/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ ba |
27/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 1/5/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ tư |
28/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 2/5/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ năm |
29/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 3/5/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ sáu |
30/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 4/5/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ bảy |
31/5/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 5/5/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Chủ nhật |
1/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 6/5/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Tuần 23 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
2/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 7/5/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ ba |
3/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 8/5/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ tư |
4/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 9/5/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ năm |
5/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 10/5/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ sáu |
6/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 11/5/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ bảy |
7/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 12/5/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Chủ nhật |
8/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 13/5/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Tuần 24 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
9/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 14/5/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ ba |
10/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 15/5/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ tư |
11/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 16/5/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ năm |
12/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 17/5/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ sáu |
13/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 18/5/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ bảy |
14/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 19/5/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Chủ nhật |
15/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 20/5/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Tuần 25 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
16/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 21/5/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ ba |
17/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 22/5/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ tư |
18/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 23/5/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ năm |
19/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày xấu 24/5/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ sáu |
20/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 25/5/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ bảy |
21/6/2025 Cung Song Tử |
Ngày tốt 26/5/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Chủ nhật |
22/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 27/5/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Tuần 26 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
23/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 28/5/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ ba |
24/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 29/5/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ tư |
25/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 1/6/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ năm |
26/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 2/6/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ sáu |
27/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 3/6/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ bảy |
28/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 4/6/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Chủ nhật |
29/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 5/6/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Tuần 27 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
30/6/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 6/6/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ ba |
1/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 7/6/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ tư |
2/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 8/6/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ năm |
3/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 9/6/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ sáu |
4/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 10/6/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ bảy |
5/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 11/6/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Chủ nhật |
6/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 12/6/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Tuần 28 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
7/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 13/6/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ ba |
8/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 14/6/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ tư |
9/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 15/6/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ năm |
10/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 16/6/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ sáu |
11/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 17/6/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ bảy |
12/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 18/6/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Chủ nhật |
13/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 19/6/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Tuần 29 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
14/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 20/6/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ ba |
15/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 21/6/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ tư |
16/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 22/6/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ năm |
17/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 23/6/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ sáu |
18/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 24/6/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ bảy |
19/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 25/6/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Chủ nhật |
20/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 26/6/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Tuần 30 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
21/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày tốt 27/6/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ ba |
22/7/2025 Cung Cự Giải |
Ngày xấu 28/6/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ tư |
23/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 29/6/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ năm |
24/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 30/6/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ sáu |
25/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 1/6/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ bảy |
26/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 2/6/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Chủ nhật |
27/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 3/6/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Tuần 31 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
28/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 4/6/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ ba |
29/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 5/6/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ tư |
30/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 6/6/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ năm |
31/7/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 7/6/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ sáu |
1/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 8/6/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ bảy |
2/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 9/6/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Chủ nhật |
3/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 10/6/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Tuần 32 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
4/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 11/6/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ ba |
5/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 12/6/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ tư |
6/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 13/6/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ năm |
7/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 14/6/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ sáu |
8/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 15/6/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ bảy |
9/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 16/6/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Chủ nhật |
10/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 17/6/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Tuần 33 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
11/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 18/6/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ ba |
12/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 19/6/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ tư |
13/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 20/6/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ năm |
14/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 21/6/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ sáu |
15/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 22/6/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ bảy |
16/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 23/6/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Chủ nhật |
17/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 24/6/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Tuần 34 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
18/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 25/6/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ ba |
19/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 26/6/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ tư |
20/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày xấu 27/6/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ năm |
21/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 28/6/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ sáu |
22/8/2025 Cung Sư Tử |
Ngày tốt 29/6/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ bảy |
23/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 1/7/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Chủ nhật |
24/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 2/7/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Tuần 35 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
25/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 3/7/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ ba |
26/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 4/7/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ tư |
27/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 5/7/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ năm |
28/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 6/7/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ sáu |
29/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 7/7/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ bảy |
30/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 8/7/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Chủ nhật |
31/8/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 9/7/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Tuần 36 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
1/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 10/7/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ ba |
2/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 11/7/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ tư |
3/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 12/7/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ năm |
4/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 13/7/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ sáu |
5/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 14/7/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ bảy |
6/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 15/7/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Chủ nhật |
7/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 16/7/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Tuần 37 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
8/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 17/7/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ ba |
9/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 18/7/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ tư |
10/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 19/7/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ năm |
11/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 20/7/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ sáu |
12/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 21/7/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ bảy |
13/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 22/7/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Chủ nhật |
14/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 23/7/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Tuần 38 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
15/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 24/7/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ ba |
16/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 25/7/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ tư |
17/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 26/7/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ năm |
18/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 27/7/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ sáu |
19/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày xấu 28/7/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ bảy |
20/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 29/7/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Chủ nhật |
21/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 30/7/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Tuần 39 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
22/9/2025 Cung Xử Nữ |
Ngày tốt 1/8/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ ba |
23/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 2/8/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ tư |
24/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 3/8/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ năm |
25/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 4/8/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ sáu |
26/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 5/8/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ bảy |
27/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 6/8/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Chủ nhật |
28/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 7/8/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Tuần 40 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
29/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 8/8/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ ba |
30/9/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 9/8/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ tư |
1/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 10/8/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ năm |
2/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 11/8/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ sáu |
3/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 12/8/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ bảy |
4/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 13/8/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Chủ nhật |
5/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 14/8/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Tuần 41 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
6/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 15/8/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ ba |
7/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 16/8/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ tư |
8/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 17/8/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ năm |
9/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 18/8/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ sáu |
10/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 19/8/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ bảy |
11/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 20/8/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Chủ nhật |
12/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 21/8/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Tuần 42 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
13/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 22/8/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ ba |
14/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 23/8/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ tư |
15/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 24/8/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ năm |
16/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 25/8/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ sáu |
17/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 26/8/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ bảy |
18/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 27/8/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Chủ nhật |
19/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 28/8/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Tuần 43 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
20/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 29/8/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ ba |
21/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày tốt 1/9/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ tư |
22/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 2/9/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ năm |
23/10/2025 Cung Thiên Bình |
Ngày xấu 3/9/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ sáu |
24/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 4/9/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ bảy |
25/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 5/9/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Chủ nhật |
26/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 6/9/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Tuần 44 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
27/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 7/9/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ ba |
28/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 8/9/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ tư |
29/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 9/9/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ năm |
30/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 10/9/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ sáu |
31/10/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 11/9/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ bảy |
1/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 12/9/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Chủ nhật |
2/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 13/9/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Tuần 45 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
3/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 14/9/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ ba |
4/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 15/9/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ tư |
5/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 16/9/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ năm |
6/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 17/9/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ sáu |
7/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 18/9/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ bảy |
8/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 19/9/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Chủ nhật |
9/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 20/9/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Tuần 46 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
10/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 21/9/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ ba |
11/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 22/9/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ tư |
12/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 23/9/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ năm |
13/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 24/9/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ sáu |
14/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 25/9/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ bảy |
15/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 26/9/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Chủ nhật |
16/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 27/9/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Tuần 47 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
17/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 28/9/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ ba |
18/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 29/9/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ tư |
19/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 30/9/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ năm |
20/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày xấu 1/10/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ sáu |
21/11/2025 Cung Bọ Cạp |
Ngày tốt 2/10/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ bảy |
22/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 3/10/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Chủ nhật |
23/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 4/10/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Tuần 48 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
24/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 5/10/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ ba |
25/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 6/10/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ tư |
26/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 7/10/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ năm |
27/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 8/10/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ sáu |
28/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 9/10/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ bảy |
29/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 10/10/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Chủ nhật |
30/11/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 11/10/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Tuần 49 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
1/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 12/10/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ ba |
2/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 13/10/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ tư |
3/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 14/10/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ năm |
4/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 15/10/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ sáu |
5/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 16/10/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ bảy |
6/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 17/10/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Chủ nhật |
7/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 18/10/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Tuần 50 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
8/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 19/10/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ ba |
9/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 20/10/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ tư |
10/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 21/10/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ năm |
11/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 22/10/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ sáu |
12/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 23/10/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ bảy |
13/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 24/10/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Chủ nhật |
14/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 25/10/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đường Phong |
Tuần 51 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
15/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 26/10/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ ba |
16/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 27/10/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ tư |
17/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 28/10/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ năm |
18/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 29/10/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ sáu |
19/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 30/10/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ bảy |
20/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày xấu 1/11/2025 Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Chủ nhật |
21/12/2025 Cung Nhân Mã |
Ngày tốt 2/11/2025 Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Tuần 52 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
22/12/2025 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam Cung Ma Kết |
Ngày tốt 3/11/2025 Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ ba |
23/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 4/11/2025 Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ tư |
24/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 5/11/2025 Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ năm |
25/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 6/11/2025 Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ sáu |
26/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 7/11/2025 Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ bảy |
27/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 8/11/2025 Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Thương |
Chủ nhật |
28/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 9/11/2025 Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đạo |
Tuần 53 năm 2025:
Thứ | Dương lịch | Âm lịch |
---|---|---|
Thứ hai |
29/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 10/11/2025 Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ ba |
30/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày tốt 11/11/2025 Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ tư |
31/12/2025 Cung Ma Kết |
Ngày xấu 12/11/2025 Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), Ngày xuất hành Khổng Minh: Thiên Tài |