Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2006: tra lịch dương tháng 6/2006 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2006 có ngày 30 không? Tháng 6/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2006. Coi lịch âm dương 6 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2006: xem lịch âm tháng 6 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2006. Tra cứu lịch âm tháng 6/2006: coi lịch vạn niên tháng 6/2006 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 2006
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/5 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2006
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/6/2006 | 6/5/2006 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ hai, 5/6/2006 | 10/5/2006 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ tư, 28/6/2006 | 4/6/2006 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2006
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2006 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
6/5/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/6/2006 Thứ sáu |
7/5/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/6/2006 Thứ bảy |
8/5/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/6/2006 Chủ nhật |
9/5/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/6/2006 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
10/5/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/6/2006 Thứ ba |
11/5/2006 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/6/2006 Thứ tư |
12/5/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/6/2006 Thứ năm |
13/5/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/6/2006 Thứ sáu |
14/5/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/6/2006 Thứ bảy |
15/5/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/6/2006 Chủ nhật |
16/5/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/6/2006 Thứ hai |
17/5/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/6/2006 Thứ ba |
18/5/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/6/2006 Thứ tư |
19/5/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/6/2006 Thứ năm |
20/5/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/6/2006 Thứ sáu |
21/5/2006 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/6/2006 Thứ bảy |
22/5/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/6/2006 Chủ nhật |
23/5/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/6/2006 Thứ hai |
24/5/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/6/2006 Thứ ba |
25/5/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/2006 Thứ tư |
26/5/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/2006 Thứ năm |
27/5/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/2006 Thứ sáu |
28/5/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/2006 Thứ bảy |
29/5/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/2006 Chủ nhật |
1/6/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/6/2006 Thứ hai |
2/6/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2006 Thứ ba |
3/6/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2006 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
4/6/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2006 Thứ năm |
5/6/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/2006 Thứ sáu |
6/6/2006 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |