Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2006: tra lịch dương tháng 3/2006 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 3/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2006. Coi lịch âm dương 3 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2006: xem lịch âm tháng 3 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2006. Tra cứu lịch âm tháng 3/2006: coi lịch vạn niên tháng 3/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/3

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/2006 9/2/2006 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/2006 15/2/2006 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/2006 21/2/2006 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/2006 23/2/2006 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/2006 24/2/2006 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 31/3/2006 3/3/2006 Tết Hàn Thực

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2006
Thứ tư
2/2/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/3/2006
Thứ năm
3/2/2006
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/3/2006
Thứ sáu
4/2/2006
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/3/2006
Thứ bảy
5/2/2006
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/3/2006
Chủ nhật
6/2/2006
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/3/2006
Thứ hai
7/2/2006
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/3/2006
Thứ ba
8/2/2006
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/3/2006
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
9/2/2006
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/3/2006
Thứ năm
10/2/2006
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/3/2006
Thứ sáu
11/2/2006
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/3/2006
Thứ bảy
12/2/2006
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/3/2006
Chủ nhật
13/2/2006
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/3/2006
Thứ hai
14/2/2006
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/3/2006
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
15/2/2006
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/3/2006
Thứ tư
16/2/2006
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/3/2006
Thứ năm
17/2/2006
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/3/2006
Thứ sáu
18/2/2006
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/3/2006
Thứ bảy
19/2/2006
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/3/2006
Chủ nhật
20/2/2006
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/3/2006
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
21/2/2006
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/3/2006
Thứ ba
22/2/2006
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/3/2006
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
23/2/2006
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/3/2006
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
24/2/2006
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/3/2006
Thứ sáu
25/2/2006
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/3/2006
Thứ bảy
26/2/2006
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/3/2006
Chủ nhật
27/2/2006
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/3/2006
Thứ hai
28/2/2006
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/3/2006
Thứ ba
29/2/2006
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/3/2006
Thứ tư
1/3/2006
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/3/2006
Thứ năm
2/3/2006
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/3/2006
Thứ sáu
3/3/2006
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tuất

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 07/11/2024 14:50