Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2006: tra lịch dương tháng 11/2006 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2006 có ngày 30 không? Tháng 11/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2006. Coi lịch âm dương 11 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2006: xem lịch âm tháng 11 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2006. Tra cứu lịch âm tháng 11/2006: coi lịch vạn niên tháng 11/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/9

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 11/11/2006 21/9/2006 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ hai, 20/11/2006 30/9/2006 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2006
Thứ tư
11/9/2006
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/11/2006
Thứ năm
12/9/2006
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/11/2006
Thứ sáu
13/9/2006
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/11/2006
Thứ bảy
14/9/2006
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/11/2006
Chủ nhật
15/9/2006
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/11/2006
Thứ hai
16/9/2006
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/11/2006
Thứ ba
17/9/2006
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/11/2006
Thứ tư
18/9/2006
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/11/2006
Thứ năm
19/9/2006
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/11/2006
Thứ sáu
20/9/2006
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/11/2006
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân
21/9/2006
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/11/2006
Chủ nhật
22/9/2006
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/11/2006
Thứ hai
23/9/2006
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/11/2006
Thứ ba
24/9/2006
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/11/2006
Thứ tư
25/9/2006
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/11/2006
Thứ năm
26/9/2006
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/11/2006
Thứ sáu
27/9/2006
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/11/2006
Thứ bảy
28/9/2006
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/11/2006
Chủ nhật
29/9/2006
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/11/2006
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
30/9/2006
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/11/2006
Thứ ba
1/10/2006
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/2006
Thứ tư
2/10/2006
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/2006
Thứ năm
3/10/2006
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/2006
Thứ sáu
4/10/2006
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/2006
Thứ bảy
5/10/2006
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/2006
Chủ nhật
6/10/2006
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/2006
Thứ hai
7/10/2006
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/2006
Thứ ba
8/10/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/2006
Thứ tư
9/10/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/2006
Thứ năm
10/10/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 01/11/2024 08:42