Tháng 11 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2006 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 11/2006 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
20/12/2006 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
21/12/2006 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
22/12/2006 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
23/12/2006 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
24/12/2006 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
25/12/2006 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
26/12/2006 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2006 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
27/12/2006 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2006 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
28/12/2006 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
29/12/2006 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
30/12/2006 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
31/12/2006 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
1/1/2007 Thứ hai Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2006 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
2/1/2007 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
3/1/2007 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
4/1/2007 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
5/1/2007 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2006 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
6/1/2007 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
7/1/2007 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
8/1/2007 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2006 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
9/1/2007 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
10/1/2007 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
11/1/2007 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
12/1/2007 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
13/1/2007 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
14/1/2007 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
15/1/2007 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
16/1/2007 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
17/1/2007 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
18/1/2007 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |