Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2006

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2006, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2006: tra lịch dương tháng 12/2006 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2006 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2006 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2006 có ngày 31 không? Tháng 12/2006 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2006 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2006 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2006 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2006: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2006. Coi lịch âm dương 12 năm 2006 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2006 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2006 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2006: xem lịch âm tháng 12 năm 2006, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2006. Tra cứu lịch âm tháng 12/2006: coi lịch vạn niên tháng 12/2006 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/11

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 22/12/2006 3/11/2006 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ hai, 25/12/2006 6/11/2006 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2006

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2006 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2006
Thứ sáu
11/10/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/2006
Thứ bảy
12/10/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/2006
Chủ nhật
13/10/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/2006
Thứ hai
14/10/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/2006
Thứ ba
15/10/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/2006
Thứ tư
16/10/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/2006
Thứ năm
17/10/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/2006
Thứ sáu
18/10/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/2006
Thứ bảy
19/10/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/2006
Chủ nhật
20/10/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/2006
Thứ hai
21/10/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/2006
Thứ ba
22/10/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/2006
Thứ tư
23/10/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/2006
Thứ năm
24/10/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/12/2006
Thứ sáu
25/10/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/12/2006
Thứ bảy
26/10/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/12/2006
Chủ nhật
27/10/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/12/2006
Thứ hai
28/10/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/12/2006
Thứ ba
29/10/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/12/2006
Thứ tư
1/11/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/2006
Thứ năm
2/11/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/2006
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
3/11/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/2006
Thứ bảy
4/11/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/2006
Chủ nhật
5/11/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/2006
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh
6/11/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/12/2006
Thứ ba
7/11/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/12/2006
Thứ tư
8/11/2006
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/12/2006
Thứ năm
9/11/2006
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/12/2006
Thứ sáu
10/11/2006
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/12/2006
Thứ bảy
11/11/2006
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/12/2006
Chủ nhật
12/11/2006
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2006

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2006

Cập nhật: 07/11/2024 04:09