Tháng 12 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2006 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 12/2006 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2006 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 10/2/2007 | 23/12/2006 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
19/1/2007 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
20/1/2007 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2006 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
21/1/2007 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
22/1/2007 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
23/1/2007 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
24/1/2007 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
25/1/2007 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2006 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
26/1/2007 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
27/1/2007 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
28/1/2007 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
29/1/2007 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
30/1/2007 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
31/1/2007 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2006 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
1/2/2007 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
2/2/2007 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
3/2/2007 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
4/2/2007 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
5/2/2007 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
6/2/2007 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
7/2/2007 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
8/2/2007 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
9/2/2007 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất Tết Ông Công Ông Táo |
10/2/2007 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2006 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
11/2/2007 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
12/2/2007 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
13/2/2007 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
14/2/2007 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
15/2/2007 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tuất |
16/2/2007 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |