Tháng 4 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2006 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 4/2006 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
28/4/2006 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
29/4/2006 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
30/4/2006 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2006 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
1/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2006 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
2/5/2006 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
3/5/2006 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
4/5/2006 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
5/5/2006 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
6/5/2006 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2006 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
7/5/2006 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
8/5/2006 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
9/5/2006 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
10/5/2006 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2006 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
11/5/2006 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
12/5/2006 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
13/5/2006 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2006 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
14/5/2006 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
15/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
16/5/2006 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
17/5/2006 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
18/5/2006 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
19/5/2006 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
20/5/2006 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
21/5/2006 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
22/5/2006 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
23/5/2006 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
24/5/2006 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
25/5/2006 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2006 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
26/5/2006 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |