Tháng 5 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2006 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 5/2006 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
27/5/2006 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
28/5/2006 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
29/5/2006 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
30/5/2006 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2006 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
31/5/2006 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
1/6/2006 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
2/6/2006 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
3/6/2006 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
4/6/2006 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
5/6/2006 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2006 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
6/6/2006 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
7/6/2006 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
8/6/2006 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
9/6/2006 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
10/6/2006 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
11/6/2006 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
12/6/2006 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
13/6/2006 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
14/6/2006 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
15/6/2006 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2006 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
16/6/2006 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
17/6/2006 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
18/6/2006 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
19/6/2006 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
20/6/2006 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
21/6/2006 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
22/6/2006 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
23/6/2006 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
24/6/2006 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |