Tháng 7 nhuận âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 nhuận năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 nhuận âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7 nhuận/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 nhuận năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 7 nhuận/2006 âm lịch: Trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 nhuận âm lịch năm 2006
Lịch tháng 7 nhuận/2006 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 nhuận năm 2006 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 30/8/2006 | 7/7/2006 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7 nhuận/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 nhuận âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
24/8/2006 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
25/8/2006 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
26/8/2006 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
27/8/2006 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
28/8/2006 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2006 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
29/8/2006 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2006 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất Ngày Lễ Thất tịch |
30/8/2006 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
31/8/2006 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
1/9/2006 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
2/9/2006 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
3/9/2006 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2006 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
4/9/2006 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
5/9/2006 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
6/9/2006 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
7/9/2006 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2006 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
8/9/2006 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
9/9/2006 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
10/9/2006 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2006 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
11/9/2006 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
12/9/2006 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
13/9/2006 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
14/9/2006 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
15/9/2006 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
16/9/2006 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
17/9/2006 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
18/9/2006 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
19/9/2006 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
20/9/2006 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
21/9/2006 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |