Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2002 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2002

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2002, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2002: tra lịch dương tháng 8/2002 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 8/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2002. Coi lịch âm dương 8 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2002: xem lịch âm tháng 8 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2002. Tra cứu lịch âm tháng 8/2002: coi lịch vạn niên tháng 8/2002 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2002

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/6

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/7

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2002

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 15/8/2002 7/7/2002 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2002

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2002
Thứ năm
23/6/2002
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/2002
Thứ sáu
24/6/2002
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/2002
Thứ bảy
25/6/2002
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/8/2002
Chủ nhật
26/6/2002
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/8/2002
Thứ hai
27/6/2002
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/8/2002
Thứ ba
28/6/2002
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/8/2002
Thứ tư
29/6/2002
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/8/2002
Thứ năm
30/6/2002
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/8/2002
Thứ sáu
1/7/2002
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/2002
Thứ bảy
2/7/2002
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/2002
Chủ nhật
3/7/2002
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/2002
Thứ hai
4/7/2002
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/2002
Thứ ba
5/7/2002
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/2002
Thứ tư
6/7/2002
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/2002
Thứ năm
7/7/2002
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Ngày Lễ Thất tịch

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/2002
Thứ sáu
8/7/2002
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/2002
Thứ bảy
9/7/2002
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/2002
Chủ nhật
10/7/2002
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/2002
Thứ hai
11/7/2002
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/2002
Thứ ba
12/7/2002
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/2002
Thứ tư
13/7/2002
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/2002
Thứ năm
14/7/2002
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/2002
Thứ sáu
15/7/2002
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/2002
Thứ bảy
16/7/2002
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/2002
Chủ nhật
17/7/2002
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/2002
Thứ hai
18/7/2002
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/2002
Thứ ba
19/7/2002
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/2002
Thứ tư
20/7/2002
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/2002
Thứ năm
21/7/2002
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/2002
Thứ sáu
22/7/2002
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/2002
Thứ bảy
23/7/2002
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2002

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2002

Cập nhật: 06/11/2024 06:29