Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2002: tra lịch dương tháng 4/2002 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2002 có ngày 30 không? Tháng 4/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2002. Coi lịch âm dương 4 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2002: xem lịch âm tháng 4 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2002. Tra cứu lịch âm tháng 4/2002: coi lịch vạn niên tháng 4/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/2 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 7/4/2002 | 25/2/2002 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ hai, 22/4/2002 | 10/3/2002 | Ngày Trái Đất | |
Thứ năm, 25/4/2002 | 13/3/2002 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ ba, 30/4/2002 | 18/3/2002 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 15/4/2002 | 3/3/2002 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 22/4/2002 | 10/3/2002 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2002 Thứ hai |
19/2/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/4/2002 Thứ ba |
20/2/2002 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/4/2002 Thứ tư |
21/2/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/4/2002 Thứ năm |
22/2/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/4/2002 Thứ sáu |
23/2/2002 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/4/2002 Thứ bảy |
24/2/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/4/2002 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
25/2/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/4/2002 Thứ hai |
26/2/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/4/2002 Thứ ba |
27/2/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/4/2002 Thứ tư |
28/2/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/4/2002 Thứ năm |
29/2/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/4/2002 Thứ sáu |
30/2/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/4/2002 Thứ bảy |
1/3/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/4/2002 Chủ nhật |
2/3/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/4/2002 Thứ hai |
3/3/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/4/2002 Thứ ba |
4/3/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/4/2002 Thứ tư |
5/3/2002 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/4/2002 Thứ năm |
6/3/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/4/2002 Thứ sáu |
7/3/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/2002 Thứ bảy |
8/3/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/4/2002 Chủ nhật |
9/3/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/4/2002 Thứ hai Ngày Trái Đất |
10/3/2002 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/4/2002 Thứ ba |
11/3/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/4/2002 Thứ tư |
12/3/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/4/2002 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
13/3/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/4/2002 Thứ sáu |
14/3/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/4/2002 Thứ bảy |
15/3/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/2002 Chủ nhật |
16/3/2002 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/4/2002 Thứ hai |
17/3/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/4/2002 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
18/3/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |