Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2002 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2002

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2002, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2002: tra lịch dương tháng 11/2002 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2002 có ngày 30 không? Tháng 11/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2002. Coi lịch âm dương 11 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2002: xem lịch âm tháng 11 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2002. Tra cứu lịch âm tháng 11/2002: coi lịch vạn niên tháng 11/2002 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2002

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/9

2

28

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2002

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/2002 7/10/2002 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/2002 16/10/2002 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2002

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2002
Thứ sáu
27/9/2002
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/11/2002
Thứ bảy
28/9/2002
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/11/2002
Chủ nhật
29/9/2002
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/11/2002
Thứ hai
30/9/2002
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/11/2002
Thứ ba
1/10/2002
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/11/2002
Thứ tư
2/10/2002
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/11/2002
Thứ năm
3/10/2002
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/11/2002
Thứ sáu
4/10/2002
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/11/2002
Thứ bảy
5/10/2002
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/11/2002
Chủ nhật
6/10/2002
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/11/2002
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
7/10/2002
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/11/2002
Thứ ba
8/10/2002
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/11/2002
Thứ tư
9/10/2002
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/11/2002
Thứ năm
10/10/2002
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/11/2002
Thứ sáu
11/10/2002
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/11/2002
Thứ bảy
12/10/2002
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/11/2002
Chủ nhật
13/10/2002
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/2002
Thứ hai
14/10/2002
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/2002
Thứ ba
15/10/2002
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/2002
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
16/10/2002
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/2002
Thứ năm
17/10/2002
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/2002
Thứ sáu
18/10/2002
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/2002
Thứ bảy
19/10/2002
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/2002
Chủ nhật
20/10/2002
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/2002
Thứ hai
21/10/2002
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/2002
Thứ ba
22/10/2002
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/2002
Thứ tư
23/10/2002
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/2002
Thứ năm
24/10/2002
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/2002
Thứ sáu
25/10/2002
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/11/2002
Thứ bảy
26/10/2002
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2002

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2002

Cập nhật: 06/06/2024 20:02