Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2002: tra lịch dương tháng 12/2002 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 12/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2002. Coi lịch âm dương 12 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2002: xem lịch âm tháng 12 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2002. Tra cứu lịch âm tháng 12/2002: coi lịch vạn niên tháng 12/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/10 |
||||||
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/12/2002 | 19/11/2002 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ tư, 25/12/2002 | 22/11/2002 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2002 Chủ nhật |
27/10/2002 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/2002 Thứ hai |
28/10/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/2002 Thứ ba |
29/10/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/2002 Thứ tư |
1/11/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/2002 Thứ năm |
2/11/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/2002 Thứ sáu |
3/11/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/2002 Thứ bảy |
4/11/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/2002 Chủ nhật |
5/11/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/2002 Thứ hai |
6/11/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/2002 Thứ ba |
7/11/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/2002 Thứ tư |
8/11/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/2002 Thứ năm |
9/11/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/2002 Thứ sáu |
10/11/2002 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/2002 Thứ bảy |
11/11/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/2002 Chủ nhật |
12/11/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/2002 Thứ hai |
13/11/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/2002 Thứ ba |
14/11/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/2002 Thứ tư |
15/11/2002 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/2002 Thứ năm |
16/11/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/2002 Thứ sáu |
17/11/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/2002 Thứ bảy |
18/11/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/2002 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
19/11/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/2002 Thứ hai |
20/11/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/2002 Thứ ba |
21/11/2002 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/2002 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
22/11/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/2002 Thứ năm |
23/11/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/2002 Thứ sáu |
24/11/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/2002 Thứ bảy |
25/11/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/2002 Chủ nhật |
26/11/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/2002 Thứ hai |
27/11/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/2002 Thứ ba |
28/11/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |