Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2002 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2002

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2002, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2002: tra lịch dương tháng 10/2002 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 10/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2002. Coi lịch âm dương 10 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2002: xem lịch âm tháng 10 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2002. Tra cứu lịch âm tháng 10/2002: coi lịch vạn niên tháng 10/2002 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2002

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/8

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/9

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2002

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/2002 5/9/2002 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/2002 15/9/2002 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/2002 26/9/2002 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2002

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2002
Thứ ba
25/8/2002
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/10/2002
Thứ tư
26/8/2002
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/10/2002
Thứ năm
27/8/2002
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/10/2002
Thứ sáu
28/8/2002
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/10/2002
Thứ bảy
29/8/2002
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/10/2002
Chủ nhật
1/9/2002
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/10/2002
Thứ hai
2/9/2002
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/10/2002
Thứ ba
3/9/2002
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/10/2002
Thứ tư
4/9/2002
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/10/2002
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
5/9/2002
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/10/2002
Thứ sáu
6/9/2002
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/10/2002
Thứ bảy
7/9/2002
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/10/2002
Chủ nhật
8/9/2002
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/10/2002
Thứ hai
9/9/2002
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/2002
Thứ ba
10/9/2002
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/2002
Thứ tư
11/9/2002
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/2002
Thứ năm
12/9/2002
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/2002
Thứ sáu
13/9/2002
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/2002
Thứ bảy
14/9/2002
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/2002
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
15/9/2002
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2002
Thứ hai
16/9/2002
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/2002
Thứ ba
17/9/2002
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/2002
Thứ tư
18/9/2002
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/2002
Thứ năm
19/9/2002
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/2002
Thứ sáu
20/9/2002
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/2002
Thứ bảy
21/9/2002
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/2002
Chủ nhật
22/9/2002
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/2002
Thứ hai
23/9/2002
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/2002
Thứ ba
24/9/2002
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/2002
Thứ tư
25/9/2002
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/2002
Thứ năm

Ngày Halloween
26/9/2002
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2002

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2002

Cập nhật: 28/09/2024 01:14