Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2002: tra lịch dương tháng 5/2002 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 5/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2002. Coi lịch âm dương 5 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2002: xem lịch âm tháng 5 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2002. Tra cứu lịch âm tháng 5/2002: coi lịch vạn niên tháng 5/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/3 |
20 |
21 |
22 |
23 |
||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 1/5/2002 | 19/3/2002 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ tư, 15/5/2002 | 4/4/2002 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
19/3/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/5/2002 Thứ năm |
20/3/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/5/2002 Thứ sáu |
21/3/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/5/2002 Thứ bảy |
22/3/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/5/2002 Chủ nhật |
23/3/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/5/2002 Thứ hai |
24/3/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/5/2002 Thứ ba |
25/3/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/5/2002 Thứ tư |
26/3/2002 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/5/2002 Thứ năm |
27/3/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/5/2002 Thứ sáu |
28/3/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/5/2002 Thứ bảy |
29/3/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/5/2002 Chủ nhật |
1/4/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/5/2002 Thứ hai |
2/4/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/5/2002 Thứ ba |
3/4/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/5/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
4/4/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/5/2002 Thứ năm |
5/4/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/5/2002 Thứ sáu |
6/4/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/5/2002 Thứ bảy |
7/4/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/5/2002 Chủ nhật |
8/4/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/5/2002 Thứ hai |
9/4/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/5/2002 Thứ ba |
10/4/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/5/2002 Thứ tư |
11/4/2002 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/5/2002 Thứ năm |
12/4/2002 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/5/2002 Thứ sáu |
13/4/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/5/2002 Thứ bảy |
14/4/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/5/2002 Chủ nhật |
15/4/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/5/2002 Thứ hai |
16/4/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/5/2002 Thứ ba |
17/4/2002 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/5/2002 Thứ tư |
18/4/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/5/2002 Thứ năm |
19/4/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/5/2002 Thứ sáu |
20/4/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |