Tháng 5 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2002 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 5/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
11/6/2002 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
12/6/2002 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
13/6/2002 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
14/6/2002 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
15/6/2002 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2002 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
16/6/2002 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
17/6/2002 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
18/6/2002 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
19/6/2002 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
20/6/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2002 Ngày Canh Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
21/6/2002 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
22/6/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
23/6/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
24/6/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
25/6/2002 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
26/6/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2002 Ngày Bính Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
27/6/2002 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
28/6/2002 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
29/6/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
30/6/2002 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
1/7/2002 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
2/7/2002 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
3/7/2002 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
4/7/2002 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
5/7/2002 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
6/7/2002 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2002 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
7/7/2002 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
8/7/2002 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
9/7/2002 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |