Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2002 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2002

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2002, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2002: tra lịch dương tháng 1/2002 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 1/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2002. Coi lịch âm dương 1 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2002: xem lịch âm tháng 1 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2002. Tra cứu lịch âm tháng 1/2002: coi lịch vạn niên tháng 1/2002 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2002

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/11

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/12

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2002

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/2002 18/11/2001 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/2002 21/11/2001 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ năm, 24/1/2002 12/12/2001 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2002

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2002
Thứ ba

Tết Dương Lịch
18/11/2001
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/1/2002
Thứ tư
19/11/2001
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/1/2002
Thứ năm
20/11/2001
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/1/2002
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
21/11/2001
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/1/2002
Thứ bảy
22/11/2001
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/1/2002
Chủ nhật
23/11/2001
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/1/2002
Thứ hai
24/11/2001
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/1/2002
Thứ ba
25/11/2001
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/1/2002
Thứ tư
26/11/2001
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/1/2002
Thứ năm
27/11/2001
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/1/2002
Thứ sáu
28/11/2001
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/1/2002
Thứ bảy
29/11/2001
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/1/2002
Chủ nhật
1/12/2001
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/1/2002
Thứ hai
2/12/2001
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/1/2002
Thứ ba
3/12/2001
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/1/2002
Thứ tư
4/12/2001
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/1/2002
Thứ năm
5/12/2001
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/1/2002
Thứ sáu
6/12/2001
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/1/2002
Thứ bảy
7/12/2001
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/1/2002
Chủ nhật
8/12/2001
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/1/2002
Thứ hai
9/12/2001
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/1/2002
Thứ ba
10/12/2001
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/1/2002
Thứ tư
11/12/2001
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/1/2002
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
12/12/2001
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/1/2002
Thứ sáu
13/12/2001
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/1/2002
Thứ bảy
14/12/2001
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/1/2002
Chủ nhật
15/12/2001
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/1/2002
Thứ hai
16/12/2001
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/1/2002
Thứ ba
17/12/2001
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/1/2002
Thứ tư
18/12/2001
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/1/2002
Thứ năm
19/12/2001
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2002

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2002

Cập nhật: 04/06/2024 21:29