Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2002: tra lịch dương tháng 3/2002 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 3/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2002. Coi lịch âm dương 3 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2002: xem lịch âm tháng 3 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2002. Tra cứu lịch âm tháng 3/2002: coi lịch vạn niên tháng 3/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/1 |
19 |
20 |
||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 8/3/2002 | 25/1/2002 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ năm, 14/3/2002 | 1/2/2002 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ tư, 20/3/2002 | 7/2/2002 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ sáu, 22/3/2002 | 9/2/2002 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ bảy, 23/3/2002 | 10/2/2002 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2002 Thứ sáu |
18/1/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/3/2002 Thứ bảy |
19/1/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/3/2002 Chủ nhật |
20/1/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/3/2002 Thứ hai |
21/1/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/3/2002 Thứ ba |
22/1/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/3/2002 Thứ tư |
23/1/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/3/2002 Thứ năm |
24/1/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/3/2002 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
25/1/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/3/2002 Thứ bảy |
26/1/2002 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/3/2002 Chủ nhật |
27/1/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/3/2002 Thứ hai |
28/1/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/3/2002 Thứ ba |
29/1/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/3/2002 Thứ tư |
30/1/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/3/2002 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
1/2/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/3/2002 Thứ sáu |
2/2/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/3/2002 Thứ bảy |
3/2/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/3/2002 Chủ nhật |
4/2/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/3/2002 Thứ hai |
5/2/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/3/2002 Thứ ba |
6/2/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/3/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
7/2/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/3/2002 Thứ năm |
8/2/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/2002 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
9/2/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/3/2002 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
10/2/2002 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/3/2002 Chủ nhật |
11/2/2002 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/3/2002 Thứ hai |
12/2/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/3/2002 Thứ ba |
13/2/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/3/2002 Thứ tư |
14/2/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/3/2002 Thứ năm |
15/2/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/3/2002 Thứ sáu |
16/2/2002 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/3/2002 Thứ bảy |
17/2/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/3/2002 Chủ nhật |
18/2/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |