Tháng 3 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2002 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 3/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2002 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 15/4/2002 | 3/3/2002 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 22/4/2002 | 10/3/2002 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
13/4/2002 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
14/4/2002 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Tết Hàn Thực |
15/4/2002 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
16/4/2002 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/2002 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
17/4/2002 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
18/4/2002 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
19/4/2002 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
20/4/2002 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
21/4/2002 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/2002 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
22/4/2002 Thứ hai Ngày Trái Đất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
23/4/2002 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
24/4/2002 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
25/4/2002 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
26/4/2002 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
27/4/2002 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/2002 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
28/4/2002 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
29/4/2002 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
30/4/2002 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
1/5/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
2/5/2002 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
3/5/2002 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
4/5/2002 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
5/5/2002 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
6/5/2002 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
7/5/2002 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/2002 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
8/5/2002 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
9/5/2002 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
10/5/2002 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
11/5/2002 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |