Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2002: tra lịch dương tháng 2/2002 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2002 có ngày 29 không? Tháng 2/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2002. Coi lịch âm dương 2 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2002: xem lịch âm tháng 2 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2002. Tra cứu lịch âm tháng 2/2002: coi lịch vạn niên tháng 2/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/12 |
21 |
22 |
||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/2002 | 23/12/2001 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ tư, 13/2/2002 | 2/1/2002 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ năm, 14/2/2002 | 3/1/2002 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2002
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/2002 | 23/12/2001 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ ba, 12/2/2002 | 1/1/2002 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 13/2/2002 | 2/1/2002 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 14/2/2002 | 3/1/2002 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 15/2/2002 | 4/1/2002 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 16/2/2002 | 5/1/2002 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 17/2/2002 | 6/1/2002 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ năm, 21/2/2002 | 10/1/2002 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ bảy, 23/2/2002 | 12/1/2002 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Chủ nhật, 24/2/2002 | 13/1/2002 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ hai, 25/2/2002 | 14/1/2002 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ ba, 26/2/2002 | 15/1/2002 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2002 Thứ sáu |
20/12/2001 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/2/2002 Thứ bảy |
21/12/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/2/2002 Chủ nhật |
22/12/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/2/2002 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
23/12/2001 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/2/2002 Thứ ba |
24/12/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/2/2002 Thứ tư |
25/12/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/2/2002 Thứ năm |
26/12/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/2/2002 Thứ sáu |
27/12/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/2/2002 Thứ bảy |
28/12/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/2/2002 Chủ nhật |
29/12/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/2/2002 Thứ hai |
30/12/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/2/2002 Thứ ba |
1/1/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/2002 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
2/1/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/2002 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
3/1/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/2002 Thứ sáu |
4/1/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/2002 Thứ bảy |
5/1/2002 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/2002 Chủ nhật |
6/1/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Khai Hội Chùa Hương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/2002 Thứ hai |
7/1/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/2002 Thứ ba |
8/1/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/2002 Thứ tư |
9/1/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/2002 Thứ năm |
10/1/2002 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/2002 Thứ sáu |
11/1/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/2002 Thứ bảy |
12/1/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/2002 Chủ nhật |
13/1/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/2002 Thứ hai |
14/1/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/2002 Thứ ba |
15/1/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/2002 Thứ tư |
16/1/2002 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/2002 Thứ năm |
17/1/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |