Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2002: tra lịch dương tháng 7/2002 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2002 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2002 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2002 có ngày 31 không? Tháng 7/2002 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2002 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2002 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2002 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2002: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2002. Coi lịch âm dương 7 năm 2002 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2002 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2002 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2002: xem lịch âm tháng 7 năm 2002, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2002. Tra cứu lịch âm tháng 7/2002: coi lịch vạn niên tháng 7/2002 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 2002
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/5 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2002
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2002 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2002 Thứ hai |
21/5/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/7/2002 Thứ ba |
22/5/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/7/2002 Thứ tư |
23/5/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/7/2002 Thứ năm |
24/5/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/7/2002 Thứ sáu |
25/5/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/7/2002 Thứ bảy |
26/5/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/7/2002 Chủ nhật |
27/5/2002 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/7/2002 Thứ hai |
28/5/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/7/2002 Thứ ba |
29/5/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/7/2002 Thứ tư |
1/6/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/7/2002 Thứ năm |
2/6/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/7/2002 Thứ sáu |
3/6/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/7/2002 Thứ bảy |
4/6/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/7/2002 Chủ nhật |
5/6/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/7/2002 Thứ hai |
6/6/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/7/2002 Thứ ba |
7/6/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/7/2002 Thứ tư |
8/6/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/7/2002 Thứ năm |
9/6/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/7/2002 Thứ sáu |
10/6/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/7/2002 Thứ bảy |
11/6/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/7/2002 Chủ nhật |
12/6/2002 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/7/2002 Thứ hai |
13/6/2002 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/7/2002 Thứ ba |
14/6/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/7/2002 Thứ tư |
15/6/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/2002 Thứ năm |
16/6/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/7/2002 Thứ sáu |
17/6/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/7/2002 Thứ bảy |
18/6/2002 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/7/2002 Chủ nhật |
19/6/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/7/2002 Thứ hai |
20/6/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/7/2002 Thứ ba |
21/6/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/7/2002 Thứ tư |
22/6/2002 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |