Tháng 7 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2002 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 7/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2002 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 15/8/2002 | 7/7/2002 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
9/8/2002 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
10/8/2002 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
11/8/2002 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
12/8/2002 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
13/8/2002 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
14/8/2002 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2002 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ Ngày Lễ Thất tịch |
15/8/2002 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
16/8/2002 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
17/8/2002 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
18/8/2002 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
19/8/2002 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2002 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
20/8/2002 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
21/8/2002 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
22/8/2002 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
23/8/2002 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
24/8/2002 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
25/8/2002 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2002 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
26/8/2002 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
27/8/2002 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
28/8/2002 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
29/8/2002 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
30/8/2002 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
31/8/2002 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
1/9/2002 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
2/9/2002 Thứ hai Ngày Quốc khánh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
3/9/2002 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
4/9/2002 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2002 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
5/9/2002 Thứ năm Ngày Khai Giảng |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
6/9/2002 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |