Tháng 2 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2002 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 2/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
14/3/2002 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
15/3/2002 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
16/3/2002 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
17/3/2002 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
18/3/2002 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
19/3/2002 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
20/3/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
21/3/2002 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
22/3/2002 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2002 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
23/3/2002 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2002 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
24/3/2002 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
25/3/2002 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
26/3/2002 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
27/3/2002 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
28/3/2002 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2002 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
29/3/2002 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
30/3/2002 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
31/3/2002 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
1/4/2002 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2002 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
2/4/2002 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
3/4/2002 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
4/4/2002 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2002 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
5/4/2002 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
6/4/2002 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
7/4/2002 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
8/4/2002 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
9/4/2002 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
10/4/2002 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
11/4/2002 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
12/4/2002 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |