Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2002 » Lịch âm tháng 1 năm 2002

Lịch âm tháng 1 năm 2002, lịch âm dương tháng 1/2002

Tháng 1 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2002 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2002

Lịch tháng 1/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2002 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 12/2/2002 1/1/2002 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 13/2/2002 2/1/2002 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 14/2/2002 3/1/2002 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 15/2/2002 4/1/2002 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 16/2/2002 5/1/2002 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 17/2/2002 6/1/2002 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 21/2/2002 10/1/2002 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 23/2/2002 12/1/2002 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 24/2/2002 13/1/2002 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 25/2/2002 14/1/2002 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 26/2/2002 15/1/2002 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2002 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2002
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
12/2/2002
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2002
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
13/2/2002
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2002
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
14/2/2002
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2002
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
15/2/2002
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2002
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
16/2/2002
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2002
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Khai Hội Chùa Hương
17/2/2002
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2002
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
18/2/2002
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2002
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
19/2/2002
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2002
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
20/2/2002
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2002
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Ngày Vía Thần Tài
21/2/2002
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2002
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
22/2/2002
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2002
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
23/2/2002
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2002
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh
24/2/2002
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2002
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
25/2/2002
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2002
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
26/2/2002
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2002
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
27/2/2002
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2002
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
28/2/2002
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2002
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
1/3/2002
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2002
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
2/3/2002
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2002
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
3/3/2002
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2002
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
4/3/2002
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2002
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
5/3/2002
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2002
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
6/3/2002
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2002
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
7/3/2002
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2002
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
8/3/2002
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2002
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
9/3/2002
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2002
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
10/3/2002
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2002
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
11/3/2002
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2002
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
12/3/2002
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2002
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Ngọ
13/3/2002
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 23:32