Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 10/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
5/11/2002 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
6/11/2002 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
7/11/2002 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
8/11/2002 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
9/11/2002 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
10/11/2002 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
11/11/2002 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
12/11/2002 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
13/11/2002 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
14/11/2002 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
15/11/2002 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
16/11/2002 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
17/11/2002 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2002 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
18/11/2002 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2002 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
19/11/2002 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
20/11/2002 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
21/11/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
22/11/2002 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
23/11/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2002 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
24/11/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
25/11/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
26/11/2002 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
27/11/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2002 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
28/11/2002 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
29/11/2002 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
30/11/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2002 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
1/12/2002 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
2/12/2002 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
3/12/2002 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |