Tháng 12 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2002 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 12/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2002 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 25/1/2003 | 23/12/2002 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2002 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
3/1/2003 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
4/1/2003 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
5/1/2003 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
6/1/2003 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
7/1/2003 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
8/1/2003 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
9/1/2003 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
10/1/2003 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
11/1/2003 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
12/1/2003 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
13/1/2003 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
14/1/2003 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
15/1/2003 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
16/1/2003 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2002 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
17/1/2003 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2002 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
18/1/2003 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
19/1/2003 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
20/1/2003 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
21/1/2003 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
22/1/2003 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2002 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
23/1/2003 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
24/1/2003 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
25/1/2003 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
26/1/2003 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2002 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
27/1/2003 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
28/1/2003 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
29/1/2003 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2002 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
30/1/2003 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ |
31/1/2003 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |