Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 11/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
4/12/2002 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
5/12/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
6/12/2002 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
7/12/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
8/12/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
9/12/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
10/12/2002 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
11/12/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
12/12/2002 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2002 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
13/12/2002 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
14/12/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
15/12/2002 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
16/12/2002 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
17/12/2002 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2002 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
18/12/2002 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
19/12/2002 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
20/12/2002 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
21/12/2002 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
22/12/2002 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
23/12/2002 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2002 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
24/12/2002 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
25/12/2002 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
26/12/2002 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
27/12/2002 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
28/12/2002 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
29/12/2002 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
30/12/2002 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
31/12/2002 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
1/1/2003 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
2/1/2003 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |