Tháng 4 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2002 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 4/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
12/5/2002 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
13/5/2002 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
14/5/2002 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
15/5/2002 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
16/5/2002 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
17/5/2002 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
18/5/2002 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
19/5/2002 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
20/5/2002 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
21/5/2002 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2002 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
22/5/2002 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2002 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
23/5/2002 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
24/5/2002 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
25/5/2002 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
26/5/2002 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
27/5/2002 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2002 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
28/5/2002 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
29/5/2002 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
30/5/2002 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
31/5/2002 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2002 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
1/6/2002 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
2/6/2002 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
3/6/2002 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2002 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
4/6/2002 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
5/6/2002 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
6/6/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
7/6/2002 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
8/6/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
9/6/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
10/6/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |