Tháng 8 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2002 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 8/2002 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2002 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 21/9/2002 | 15/8/2002 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
7/9/2002 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
8/9/2002 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
9/9/2002 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
10/9/2002 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
11/9/2002 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
12/9/2002 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
13/9/2002 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
14/9/2002 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
15/9/2002 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
16/9/2002 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
17/9/2002 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
18/9/2002 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/2002 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
19/9/2002 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/2002 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
20/9/2002 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ Ngày Tết Trung thu |
21/9/2002 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
22/9/2002 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
23/9/2002 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
24/9/2002 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/2002 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
25/9/2002 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
26/9/2002 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
27/9/2002 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
28/9/2002 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/2002 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
29/9/2002 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
30/9/2002 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
1/10/2002 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/2002 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
2/10/2002 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
3/10/2002 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
4/10/2002 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
5/10/2002 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |