Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2000: tra lịch dương tháng 9/2000 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2000 có ngày 30 không? Tháng 9/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2000. Coi lịch âm dương 9 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2000: xem lịch âm tháng 9 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2000. Tra cứu lịch âm tháng 9/2000: coi lịch vạn niên tháng 9/2000 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 9 năm 2000
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/8 |
5 |
6 |
||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2000
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 2/9/2000 | 5/8/2000 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ ba, 5/9/2000 | 8/8/2000 | Ngày Khai Giảng |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2000
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 12/9/2000 | 15/8/2000 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2000
Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2000 Thứ sáu |
4/8/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/9/2000 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
5/8/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/9/2000 Chủ nhật |
6/8/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/9/2000 Thứ hai |
7/8/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/9/2000 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
8/8/2000 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/9/2000 Thứ tư |
9/8/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/9/2000 Thứ năm |
10/8/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/9/2000 Thứ sáu |
11/8/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/9/2000 Thứ bảy |
12/8/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/9/2000 Chủ nhật |
13/8/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/9/2000 Thứ hai |
14/8/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/9/2000 Thứ ba |
15/8/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/9/2000 Thứ tư |
16/8/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/9/2000 Thứ năm |
17/8/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/2000 Thứ sáu |
18/8/2000 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/2000 Thứ bảy |
19/8/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/2000 Chủ nhật |
20/8/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/2000 Thứ hai |
21/8/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/2000 Thứ ba |
22/8/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/2000 Thứ tư |
23/8/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/2000 Thứ năm |
24/8/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/2000 Thứ sáu |
25/8/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/2000 Thứ bảy |
26/8/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/2000 Chủ nhật |
27/8/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/2000 Thứ hai |
28/8/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/2000 Thứ ba |
29/8/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/2000 Thứ tư |
30/8/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/2000 Thứ năm |
1/9/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/9/2000 Thứ sáu |
2/9/2000 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/9/2000 Thứ bảy |
3/9/2000 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |