Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2000: tra lịch dương tháng 3/2000 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 3/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2000. Coi lịch âm dương 3 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2000: xem lịch âm tháng 3 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2000. Tra cứu lịch âm tháng 3/2000: coi lịch vạn niên tháng 3/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/1

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/2000 3/2/2000 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/2000 9/2/2000 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/2000 15/2/2000 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/2000 17/2/2000 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/2000 18/2/2000 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2000
Thứ tư
26/1/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/2000
Thứ năm
27/1/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/2000
Thứ sáu
28/1/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/2000
Thứ bảy
29/1/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/2000
Chủ nhật
30/1/2000
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/2000
Thứ hai
1/2/2000
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/3/2000
Thứ ba
2/2/2000
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/3/2000
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
3/2/2000
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/3/2000
Thứ năm
4/2/2000
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/3/2000
Thứ sáu
5/2/2000
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/3/2000
Thứ bảy
6/2/2000
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/3/2000
Chủ nhật
7/2/2000
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/3/2000
Thứ hai
8/2/2000
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/3/2000
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
9/2/2000
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/3/2000
Thứ tư
10/2/2000
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/3/2000
Thứ năm
11/2/2000
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/3/2000
Thứ sáu
12/2/2000
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/3/2000
Thứ bảy
13/2/2000
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/3/2000
Chủ nhật
14/2/2000
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/3/2000
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
15/2/2000
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/3/2000
Thứ ba
16/2/2000
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/3/2000
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
17/2/2000
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/3/2000
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
18/2/2000
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/3/2000
Thứ sáu
19/2/2000
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/3/2000
Thứ bảy
20/2/2000
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/3/2000
Chủ nhật
21/2/2000
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/3/2000
Thứ hai
22/2/2000
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/3/2000
Thứ ba
23/2/2000
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/3/2000
Thứ tư
24/2/2000
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/3/2000
Thứ năm
25/2/2000
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/3/2000
Thứ sáu
26/2/2000
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 07/11/2024 01:17