Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2000: tra lịch dương tháng 12/2000 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 12/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2000. Coi lịch âm dương 12 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2000: xem lịch âm tháng 12 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2000. Tra cứu lịch âm tháng 12/2000: coi lịch vạn niên tháng 12/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/11

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/12

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 22/12/2000 27/11/2000 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ hai, 25/12/2000 30/11/2000 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2000
Thứ sáu
6/11/2000
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/12/2000
Thứ bảy
7/11/2000
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/12/2000
Chủ nhật
8/11/2000
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/12/2000
Thứ hai
9/11/2000
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/12/2000
Thứ ba
10/11/2000
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/12/2000
Thứ tư
11/11/2000
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/12/2000
Thứ năm
12/11/2000
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/12/2000
Thứ sáu
13/11/2000
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/12/2000
Thứ bảy
14/11/2000
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/12/2000
Chủ nhật
15/11/2000
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/12/2000
Thứ hai
16/11/2000
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/12/2000
Thứ ba
17/11/2000
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/12/2000
Thứ tư
18/11/2000
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/12/2000
Thứ năm
19/11/2000
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/12/2000
Thứ sáu
20/11/2000
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/12/2000
Thứ bảy
21/11/2000
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/12/2000
Chủ nhật
22/11/2000
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/12/2000
Thứ hai
23/11/2000
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/12/2000
Thứ ba
24/11/2000
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/12/2000
Thứ tư
25/11/2000
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/2000
Thứ năm
26/11/2000
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/2000
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
27/11/2000
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/2000
Thứ bảy
28/11/2000
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/2000
Chủ nhật
29/11/2000
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/2000
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh
30/11/2000
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/2000
Thứ ba
1/12/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/12/2000
Thứ tư
2/12/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/12/2000
Thứ năm
3/12/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/12/2000
Thứ sáu
4/12/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/12/2000
Thứ bảy
5/12/2000
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/12/2000
Chủ nhật
6/12/2000
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 07/11/2024 02:57