Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2000: tra lịch dương tháng 2/2000 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2000 có ngày 29 không? Tháng 2/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2000. Coi lịch âm dương 2 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2000: xem lịch âm tháng 2 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2000. Tra cứu lịch âm tháng 2/2000: coi lịch vạn niên tháng 2/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/12

2

27

3

28

4

29

5

1/1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/2000 29/12/1999 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/2000 9/1/2000 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/2000 10/1/2000 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 5/2/2000 1/1/2000 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 6/2/2000 2/1/2000 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 7/2/2000 3/1/2000 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 8/2/2000 4/1/2000 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 9/2/2000 5/1/2000 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 10/2/2000 6/1/2000 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 14/2/2000 10/1/2000 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 16/2/2000 12/1/2000 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 17/2/2000 13/1/2000 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 18/2/2000 14/1/2000 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 19/2/2000 15/1/2000 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2000
Thứ ba
26/12/1999
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/2/2000
Thứ tư
27/12/1999
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/2/2000
Thứ năm
28/12/1999
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/2/2000
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
29/12/1999
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/2/2000
Thứ bảy
1/1/2000
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/2/2000
Chủ nhật
2/1/2000
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/2/2000
Thứ hai
3/1/2000
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/2/2000
Thứ ba
4/1/2000
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/2/2000
Thứ tư
5/1/2000
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/2/2000
Thứ năm
6/1/2000
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Khai Hội Chùa Hương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/2/2000
Thứ sáu
7/1/2000
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/2/2000
Thứ bảy
8/1/2000
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/2/2000
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
9/1/2000
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/2/2000
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
10/1/2000
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/2/2000
Thứ ba
11/1/2000
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/2/2000
Thứ tư
12/1/2000
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/2/2000
Thứ năm
13/1/2000
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/2000
Thứ sáu
14/1/2000
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/2000
Thứ bảy
15/1/2000
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/2000
Chủ nhật
16/1/2000
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/2000
Thứ hai
17/1/2000
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/2000
Thứ ba
18/1/2000
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/2000
Thứ tư
19/1/2000
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/2000
Thứ năm
20/1/2000
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/2000
Thứ sáu
21/1/2000
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/2000
Thứ bảy
22/1/2000
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/2000
Chủ nhật
23/1/2000
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/2000
Thứ hai
24/1/2000
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/2/2000
Thứ ba
25/1/2000
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 06/11/2024 22:42