Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2000: tra lịch dương tháng 4/2000 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2000 có ngày 30 không? Tháng 4/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2000. Coi lịch âm dương 4 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2000: xem lịch âm tháng 4 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2000. Tra cứu lịch âm tháng 4/2000: coi lịch vạn niên tháng 4/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/2

2

28

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2000 3/3/2000 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/2000 18/3/2000 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/2000 21/3/2000 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/2000 26/3/2000 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2000 3/3/2000 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 14/4/2000 10/3/2000 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2000
Thứ bảy
27/2/2000
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/4/2000
Chủ nhật
28/2/2000
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/4/2000
Thứ hai
29/2/2000
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/4/2000
Thứ ba
30/2/2000
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/2000
Thứ tư
1/3/2000
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/4/2000
Thứ năm
2/3/2000
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/4/2000
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
3/3/2000
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/4/2000
Thứ bảy
4/3/2000
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/4/2000
Chủ nhật
5/3/2000
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/4/2000
Thứ hai
6/3/2000
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/4/2000
Thứ ba
7/3/2000
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/4/2000
Thứ tư
8/3/2000
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/4/2000
Thứ năm
9/3/2000
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/4/2000
Thứ sáu
10/3/2000
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/4/2000
Thứ bảy
11/3/2000
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/4/2000
Chủ nhật
12/3/2000
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/4/2000
Thứ hai
13/3/2000
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/4/2000
Thứ ba
14/3/2000
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/4/2000
Thứ tư
15/3/2000
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/4/2000
Thứ năm
16/3/2000
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/2000
Thứ sáu
17/3/2000
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/4/2000
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
18/3/2000
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/2000
Chủ nhật
19/3/2000
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/2000
Thứ hai
20/3/2000
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/2000
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
21/3/2000
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/2000
Thứ tư
22/3/2000
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/4/2000
Thứ năm
23/3/2000
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/2000
Thứ sáu
24/3/2000
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/4/2000
Thứ bảy
25/3/2000
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/4/2000
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
26/3/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 01/11/2024 18:49