Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2000: tra lịch dương tháng 5/2000 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 5/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2000. Coi lịch âm dương 5 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2000: xem lịch âm tháng 5 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2000. Tra cứu lịch âm tháng 5/2000: coi lịch vạn niên tháng 5/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/3

2

28

3

29

4

1/4

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/5/2000 27/3/2000 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ hai, 15/5/2000 12/4/2000 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2000
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Lao Động
27/3/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/5/2000
Thứ ba
28/3/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/5/2000
Thứ tư
29/3/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/5/2000
Thứ năm
1/4/2000
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/5/2000
Thứ sáu
2/4/2000
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/5/2000
Thứ bảy
3/4/2000
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/5/2000
Chủ nhật
4/4/2000
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/5/2000
Thứ hai
5/4/2000
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/5/2000
Thứ ba
6/4/2000
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/5/2000
Thứ tư
7/4/2000
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/2000
Thứ năm
8/4/2000
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/2000
Thứ sáu
9/4/2000
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/2000
Thứ bảy
10/4/2000
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/2000
Chủ nhật
11/4/2000
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/2000
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình
12/4/2000
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/2000
Thứ ba
13/4/2000
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/2000
Thứ tư
14/4/2000
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/2000
Thứ năm
15/4/2000
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/2000
Thứ sáu
16/4/2000
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/2000
Thứ bảy
17/4/2000
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/2000
Chủ nhật
18/4/2000
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/2000
Thứ hai
19/4/2000
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/2000
Thứ ba
20/4/2000
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/2000
Thứ tư
21/4/2000
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/2000
Thứ năm
22/4/2000
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/2000
Thứ sáu
23/4/2000
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/2000
Thứ bảy
24/4/2000
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/2000
Chủ nhật
25/4/2000
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/2000
Thứ hai
26/4/2000
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/2000
Thứ ba
27/4/2000
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/2000
Thứ tư
28/4/2000
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 08/11/2024 03:53