Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2000: tra lịch dương tháng 8/2000 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 8/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2000. Coi lịch âm dương 8 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2000: xem lịch âm tháng 8 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2000. Tra cứu lịch âm tháng 8/2000: coi lịch vạn niên tháng 8/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/7

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/8

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 6/8/2000 7/7/2000 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2000
Thứ ba
2/7/2000
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/8/2000
Thứ tư
3/7/2000
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/8/2000
Thứ năm
4/7/2000
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/8/2000
Thứ sáu
5/7/2000
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/8/2000
Thứ bảy
6/7/2000
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/8/2000
Chủ nhật
7/7/2000
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/2000
Thứ hai
8/7/2000
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/2000
Thứ ba
9/7/2000
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/2000
Thứ tư
10/7/2000
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/2000
Thứ năm
11/7/2000
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/2000
Thứ sáu
12/7/2000
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/2000
Thứ bảy
13/7/2000
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/2000
Chủ nhật
14/7/2000
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/2000
Thứ hai
15/7/2000
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/2000
Thứ ba
16/7/2000
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/2000
Thứ tư
17/7/2000
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/2000
Thứ năm
18/7/2000
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/2000
Thứ sáu
19/7/2000
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/2000
Thứ bảy
20/7/2000
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/2000
Chủ nhật
21/7/2000
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/2000
Thứ hai
22/7/2000
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/2000
Thứ ba
23/7/2000
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/2000
Thứ tư
24/7/2000
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/2000
Thứ năm
25/7/2000
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/2000
Thứ sáu
26/7/2000
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/2000
Thứ bảy
27/7/2000
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/2000
Chủ nhật
28/7/2000
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/2000
Thứ hai
29/7/2000
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/2000
Thứ ba
1/8/2000
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/8/2000
Thứ tư
2/8/2000
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/8/2000
Thứ năm
3/8/2000
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 14/08/2024 09:11