Tháng 8 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2000 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 8/2000 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2000 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 12/9/2000 | 15/8/2000 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
29/8/2000 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/2000 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
30/8/2000 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
31/8/2000 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
1/9/2000 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
2/9/2000 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
3/9/2000 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
4/9/2000 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/2000 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
5/9/2000 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
6/9/2000 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
7/9/2000 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
8/9/2000 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
9/9/2000 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
10/9/2000 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
11/9/2000 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn Ngày Tết Trung thu |
12/9/2000 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
13/9/2000 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
14/9/2000 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/2000 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
15/9/2000 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
16/9/2000 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
17/9/2000 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
18/9/2000 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
19/9/2000 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
20/9/2000 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
21/9/2000 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
22/9/2000 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
23/9/2000 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
24/9/2000 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
25/9/2000 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
26/9/2000 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
27/9/2000 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |