Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2000: tra lịch dương tháng 7/2000 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 7/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2000. Coi lịch âm dương 7 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2000: xem lịch âm tháng 7 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2000. Tra cứu lịch âm tháng 7/2000: coi lịch vạn niên tháng 7/2000 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 2000
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/5 |
1/6 |
|||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2000
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2000 Thứ bảy |
30/5/2000 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/7/2000 Chủ nhật |
1/6/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/7/2000 Thứ hai |
2/6/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/7/2000 Thứ ba |
3/6/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/7/2000 Thứ tư |
4/6/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/7/2000 Thứ năm |
5/6/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/7/2000 Thứ sáu |
6/6/2000 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/7/2000 Thứ bảy |
7/6/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/7/2000 Chủ nhật |
8/6/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/7/2000 Thứ hai |
9/6/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/7/2000 Thứ ba |
10/6/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/7/2000 Thứ tư |
11/6/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/7/2000 Thứ năm |
12/6/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/7/2000 Thứ sáu |
13/6/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/7/2000 Thứ bảy |
14/6/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/7/2000 Chủ nhật |
15/6/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/7/2000 Thứ hai |
16/6/2000 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/7/2000 Thứ ba |
17/6/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/7/2000 Thứ tư |
18/6/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/7/2000 Thứ năm |
19/6/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/7/2000 Thứ sáu |
20/6/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/7/2000 Thứ bảy |
21/6/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/7/2000 Chủ nhật |
22/6/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/7/2000 Thứ hai |
23/6/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/2000 Thứ ba |
24/6/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/7/2000 Thứ tư |
25/6/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/7/2000 Thứ năm |
26/6/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/7/2000 Thứ sáu |
27/6/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/7/2000 Thứ bảy |
28/6/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/7/2000 Chủ nhật |
29/6/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/7/2000 Thứ hai |
1/7/2000 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |