Tháng 7 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2000 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 7/2000 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2000 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 6/8/2000 | 7/7/2000 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2000 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
31/7/2000 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2000 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
1/8/2000 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
2/8/2000 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
3/8/2000 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
4/8/2000 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
5/8/2000 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2000 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn Ngày Lễ Thất tịch |
6/8/2000 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
7/8/2000 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
8/8/2000 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
9/8/2000 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2000 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
10/8/2000 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
11/8/2000 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
12/8/2000 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2000 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
13/8/2000 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
14/8/2000 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
15/8/2000 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
16/8/2000 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
17/8/2000 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
18/8/2000 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
19/8/2000 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
20/8/2000 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
21/8/2000 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
22/8/2000 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
23/8/2000 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
24/8/2000 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2000 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
25/8/2000 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
26/8/2000 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
27/8/2000 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
28/8/2000 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |