Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2000: tra lịch dương tháng 11/2000 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2000 có ngày 30 không? Tháng 11/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2000. Coi lịch âm dương 11 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2000: xem lịch âm tháng 11 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2000. Tra cứu lịch âm tháng 11/2000: coi lịch vạn niên tháng 11/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/10

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/11

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 11/11/2000 16/10/2000 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ hai, 20/11/2000 25/10/2000 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2000
Thứ tư
6/10/2000
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/11/2000
Thứ năm
7/10/2000
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/11/2000
Thứ sáu
8/10/2000
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/11/2000
Thứ bảy
9/10/2000
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/11/2000
Chủ nhật
10/10/2000
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/11/2000
Thứ hai
11/10/2000
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/11/2000
Thứ ba
12/10/2000
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/11/2000
Thứ tư
13/10/2000
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/11/2000
Thứ năm
14/10/2000
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/11/2000
Thứ sáu
15/10/2000
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/11/2000
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân
16/10/2000
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/11/2000
Chủ nhật
17/10/2000
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/11/2000
Thứ hai
18/10/2000
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/11/2000
Thứ ba
19/10/2000
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/11/2000
Thứ tư
20/10/2000
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/11/2000
Thứ năm
21/10/2000
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/11/2000
Thứ sáu
22/10/2000
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/11/2000
Thứ bảy
23/10/2000
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/11/2000
Chủ nhật
24/10/2000
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/11/2000
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
25/10/2000
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/2000
Thứ ba
26/10/2000
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/2000
Thứ tư
27/10/2000
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/2000
Thứ năm
28/10/2000
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/2000
Thứ sáu
29/10/2000
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/2000
Thứ bảy
30/10/2000
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/2000
Chủ nhật
1/11/2000
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/11/2000
Thứ hai
2/11/2000
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/11/2000
Thứ ba
3/11/2000
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/11/2000
Thứ tư
4/11/2000
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/11/2000
Thứ năm
5/11/2000
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 07/11/2024 21:52