Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2000 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2000

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2000, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2000: tra lịch dương tháng 1/2000 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2000 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2000 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2000 có ngày 31 không? Tháng 1/2000 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2000 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2000 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2000 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2000: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2000. Coi lịch âm dương 1 năm 2000 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2000 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2000 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2000: xem lịch âm tháng 1 năm 2000, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2000. Tra cứu lịch âm tháng 1/2000: coi lịch vạn niên tháng 1/2000 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2000

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/11

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/12

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/1/2000 25/11/1999 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ ba, 4/1/2000 28/11/1999 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ hai, 24/1/2000 18/12/1999 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 2000

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 29/1/2000 23/12/1999 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2000

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2000 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2000
Thứ bảy

Tết Dương Lịch
25/11/1999
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/1/2000
Chủ nhật
26/11/1999
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/1/2000
Thứ hai
27/11/1999
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/1/2000
Thứ ba

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
28/11/1999
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/1/2000
Thứ tư
29/11/1999
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/1/2000
Thứ năm
30/11/1999
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/1/2000
Thứ sáu
1/12/1999
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/1/2000
Thứ bảy
2/12/1999
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/1/2000
Chủ nhật
3/12/1999
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/1/2000
Thứ hai
4/12/1999
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/1/2000
Thứ ba
5/12/1999
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/1/2000
Thứ tư
6/12/1999
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/1/2000
Thứ năm
7/12/1999
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/1/2000
Thứ sáu
8/12/1999
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/1/2000
Thứ bảy
9/12/1999
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/1/2000
Chủ nhật
10/12/1999
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/1/2000
Thứ hai
11/12/1999
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/1/2000
Thứ ba
12/12/1999
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/1/2000
Thứ tư
13/12/1999
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/1/2000
Thứ năm
14/12/1999
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/1/2000
Thứ sáu
15/12/1999
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/1/2000
Thứ bảy
16/12/1999
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/1/2000
Chủ nhật
17/12/1999
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/1/2000
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Giáo dục
18/12/1999
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/1/2000
Thứ ba
19/12/1999
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/1/2000
Thứ tư
20/12/1999
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/1/2000
Thứ năm
21/12/1999
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/1/2000
Thứ sáu
22/12/1999
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/1/2000
Thứ bảy
23/12/1999
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Tết Ông Công Ông Táo

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/1/2000
Chủ nhật
24/12/1999
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/1/2000
Thứ hai
25/12/1999
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2000

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2000

Cập nhật: 07/11/2024 03:18